--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dân làng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dân làng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dân làng
+
Villager
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dân làng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dân làng"
:
dằn lòng
dân làng
Lượt xem: 746
Từ vừa tra
+
dân làng
:
Villager
+
âm hồn
:
Soul, wraith, manesmiếu âm hồnA small temple (for the souls of) the deadcác âm hồn vất vưởng vẫn vật vờ trên trái đấtlost souls still walking the earthNgày cúng các âm hồnAll Souls' Day
+
bunker
:
(hàng hải) kho than (trên tàu thuỷ)
+
microscopic
:
(thuộc) kính hiển vi; bằng kính hiển vi